Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
16
17
18
19
20
»
»»
Words Containing "đ^"
đường đất
đương đầu
đường băng
đường bệ
đường biên
đường biển
đường bộ
đường cái
đường cái quan
đường cấm
đường cày
đường chéo
đường chim bay
đương chức
đương cục
đường cùng
đường dây
đường huyền
đường đi
đương kim
đường kính
đường lối
đường mòn
đường ngôi
đương nhiệm
đương nhiên
đường đời
đường phố
đương quy
đường sá
đường sắt
đương sự
đường tắt
đường thẳng
đường thắng
đương thì
đương thời
đường tránh
đương triều
đường tròn
đường trường
đường đường
đường về
đường vòng
đường xoắn ốc
đường xoi
đường xuôi
đúp
đụp
đủ số
đút
đứt
đứt gãy
đứt hơi
đút lót
đụt mưa
đút nút
đứt quãng
đủ trò
đứt ruột
đứt tay
đút túi
đứt đuôi
đu đủ
đứ đừ
đu đưa
đu đủ tía
««
«
16
17
18
19
20
»
»»